Thành phần
Cho 1 viên | |
Trimetazidin dihydroclorid | 35 mg |
Mô tả
Viên nén tròn, bao phim màu hồng, hai mặt khum trơn.
Dược lực
Trimetazidin duy trì được chuyển hóa năng lượng của tế bào thiếu oxygen hoặc thiếu máu cục bộ, nên ngăn được sự tụt giảm hàm lượng ATP nội bào, do vậy, trimetazidin đảm bảo sự hoạt động của các bơm ion, các dòng natri, kali qua màng và duy trì tính hằng định nội môi của tế bào.
Ở động vật, trimetazidin giúp duy trì sự chuyển hóa năng lượng ở tim và các cơ quan thần kinh cảm giác trong trường hợp thiêu máu cục bộ và thiếu oxygen; làm giảm nhiễm toan trong tế bào và các rối loạn luồng ion qua màng tế bào do tình trạng thiếu máu cục bộ; đồng thời cũng làm giảm kích thước vùng nhồi máu thực nghiệm và thuốc có tác dụng khi không có bất kỳ một tác động trực tiếp nào của huyết động.
Ở người, các nghiên cứu có đối chứng trên những bệnh nhân bị đau thắt ngực cho thấy trimetazidin làm tăng dự trữ ở mạch vành, do đó làm giảm nguy cơ bị cao huyết áp khi gắng sức, không làm thay đổi đáng kể tần số tim; làm giảm đáng kể tần suất các cơn đau thắt ngực dẫn đến giảm liều nitrat cần dùng trong dự phòng và điều trị đau thắt ngực.
Dược động học
Dùng bằng đường uống, trimetazidin được hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong máu trước 2 giờ.
Sau khi dùng liều duy nhất trimetazidin 20 mg, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 55 ng/ml.
Thể tích phân phối biểu kiến là 4,8 l/kg, đảm bảo khuếch tán tốt đến mô.
Trimetazidin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải trung bình là 6 giờ.
Chỉ định
– Trong tim mạch: bệnh tim thiếu máu cục bộ (điều trị dự phòng các cơn đau thắt ngực di chứng nhồi máu cơ tim).
– Điều trị hỗ trợ các triệu chứng chóng mặt và ù tai.
– Trong nhãn khoa: các rối loạn thị giác có nguồn gốc tuần hoàn.
Chống chỉ định
Mẫn cảm hoặc không dung nạp với trimetazidin.
Thận trọng lúc dùng
Khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, nên cân nhắc giữa hiệu quả và hậu quả.
Lúc có thai và lúc nuôi con bú
Do thiếu các số liệu nghiên cứu trên lâm sàng và vì lý do an toàn, không nên dùng trimetazidin cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú.
Tương tác thuốc
Không nên chỉ định phối hợp trimetazidin với các thuốc thuộc nhóm IMAO do chưa có dữ liệu về không tương tác thuốc của trimetazidin với các thuốc này.
Tác dụng ngoại ý
Hiếm khi gây một số rối loạn nhẹ ở đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn.
Liều lượng và cách dùng
Trimetazidine STADA® 35 mg MR được dùng bằng đường uống cùng với bữa ăn. Liều thường dùng: 1 viên x 2 lần/ngày (buổi sáng và buổi tối).
Bảo quản
Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 300C.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Trimetazidine Stada 35 MR”